Đang truy cập: 15 Trong ngày: 86 Trong tuần: 2554 Lượt truy cập: 3454529 |
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐƯỢC ÁP DỤNG TỪ 1/8 ĐẾN 31/8/2014
THỦ TỤC LẮP ĐẶT:
- Khách hàng photo Chứng minh thư cấp tại Hồ Chí Minh
- Đóng phí lắp đặt ban đầu ngay khi ký hợp đồng
- Khách hàng là doanh nghiệp, tổ chức cần có CMT photo của Giám đốc và Đăng ký kinh doanh photo
I. CÁC GÓI CƯỚC CÁP QUANG ÁP DỤNG TRIỂN KHAI
1. Gói Cước FTTH ECO 12Mb (giá cước niêm yết: 385.000đ/tháng)
Đối tượng |
Chính sách |
|||
Dân chính Đảng |
Phí lắp đặt |
Miễn phí |
||
Phí thiết bị |
Cho mượn Modem 4 cổng wifi, Converter quang |
|||
Phí hàng tháng |
385.000đ |
|||
KH thường tại quận nội thành (Q1,2,3,4,5,6 7,8,9,10,11,12 Bình tân, Tân bình Tân phú, Bình thạnh Phú Nhuận, Gò Vấp, Thủ Đức ) |
Phương án |
Đóng trước 3 tháng |
Đóng trước 6 tháng |
Đóng trước 12 tháng |
Phí lắp đặt |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phí thiết bị |
Cho mượn Modem 4 cổng wifi, Converter quang |
|||
Cước đóng trước |
825.000đ |
1.320.000đ |
2.640.000đ |
|
Phí hàng tháng |
275.000đ |
220.000đ |
220.000đ |
|
Thời gian khuyến mại |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
|
Thời gian trừ cước |
Tháng thứ 13 đến tháng thứ 15 |
Tháng thứ 7 đến tháng thứ 12 |
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 13, Miễn phí tháng nghiệm thu |
|
KH thường tại quận ngoại thành (Hóc Môn Củ Chi, Nhà Bè, Bình Chánh, Cần Giờ ) |
Phương án |
Đóng trước 3 tháng |
Đóng trước 6 tháng |
Đóng trước 12 tháng |
Phí lắp đặt |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phí thiết bị |
Cho mượn Modem 4 cổng wifi, Converter quang |
|||
Cước đóng trước |
726.000đ |
1.155.000đ |
2.310.000đ |
|
Phí hàng tháng |
242.000đ |
192.500đ |
192.500đ |
|
Thời gian khuyến mại |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
|
Thời gian trừ cước |
Tháng thứ 13 đến tháng thứ 15 |
Tháng thứ 7 đến tháng thứ 12 |
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7, miễn phí tháng cước nghiệm thu |
2. Gói cước mới 25Mb FTTH Eco+ (cước niêm yết 385.000đ)
Gói giá |
Đối tượng |
Phương án hòa mạng |
Cước thuê bao tháng |
Khuyến mãi |
FTTH Eco+ 25Mb/256Kb
|
Cơ quan nhà nước |
Miễn phí |
385.000đ |
Không có |
Cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp |
Đóng trước 3 tháng 1.155.000đ |
385.000đ |
Trừ cước từ tháng thứ 7 đến 9 |
|
Cá nhân, hộ gia đình
|
Đóng trước 6 tháng 1.980.000đ |
330.000đ |
Trừ cước từ tháng thứ 7 đến 12 |
|
Đóng trước 12 tháng 3.960.000đ |
330.000đ |
Trừ cước từ tháng thứ 2 đến 13, miễn phí tháng cước 14 | ||
Khuyến mãi | Áp dụng trong 24 tháng |
3. Gói cước FTTH OFFICE 45Mb (cước niêm yết: 1.540.000đ)
Đối tượng |
Chính sách |
|||
KH doanh nghiệp vừa và nhỏ - Tặng 1 ip tĩnh |
Phương án |
Đóng cước hàng tháng |
Đóng trước 6 tháng |
Đóng trước 12 tháng |
Phí lắp đặt |
1.100.000đ |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phí thiết bị |
Cho mượn Modem, Converter |
|||
Cước đóng trước |
0 |
5.280.000đ |
10.560.000đ |
|
Phí hàng tháng |
880.000đ |
880.000đ |
880.000đ |
|
Thời gian trừ cước đóng trước |
không có |
từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 9 |
từ tháng thứ 2 đến tháng thứ 13 |
|
Khuyến mại đi kèm |
không có |
2 tháng sử dụng miễn phí (tháng 10 và tháng 11) |
4 tháng sử dụng miễn phí (tháng nghiệm thu; và tháng thứ 14-15-16) |
|
Thời gian áp dụng giá khuyến mại |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
|
Bộ Y Tế |
Miễn phí lắp đặt |
|||
Cước thuê bao tháng: 880.000đ |
4. Gói cước FTTH PUB 34Mb (Cước niêm yết: 1.540.000đ/tháng)
Đối tượng |
Chính sách |
||
Đại lý Internet |
Phương án |
Đóng cước hàng tháng |
Đóng trước 6 tháng |
Phí lắp đặt |
1.100.000đ |
Miễn phí |
|
Phí thiết bị |
Cho mượn Modem, Converter |
||
Cước đóng trước |
0 |
9.240.000đ |
|
Phí hàng tháng |
1.540.000đ |
1.540.000đ |
|
Thời gian trừ cước đóng trước |
không có |
từ tháng thứ 13 đến tháng thứ 18 |
|
Khuyến mại đi kèm |
không có |
2 tháng sử dụng miễn phí (tháng 19 và tháng 10) |
5. Gói cước FTTH PRO 75Mb
Đối tượng |
Chính sách |
|
Doanh nghiệp lớn |
Phương án |
Đóng cước hàng tháng |
Phí lắp đặt |
Miễn phí |
|
Phí thiết bị |
Cho mượn Modem, Converter |
|
Phí hàng tháng |
4.400.000đ |
6. CHÍNH SÁCH ÁP DỤNG CHO THUÊ BAO ADSL VIETTEL CHUYỂN ĐỔI SANG FTTH
Chuyển đổi |
KH đang dùng ADSL các gói Home |
KH đang dùng ADSL các gói Office, Net |
||
KH ≥12 tháng |
KH < 12 tháng |
KH ≥ 12 tháng |
KH < 12 tháng |
|
FTTH Pro, Office, Pub |
Miễn phí |
Đóng phí theo chính sách của KH FTTH hòa mạng mới. |
0đ |
Đóng phí theo chính sách của KH FTTH hòa mạng mới. |
FTTH Eco |
Miễn phí |
Đóng phí theo chính sách của KH FTTH hòa mạng mới. |
Đóng phí theo chính sách của KH FTTH hòa mạng mới |
|
FTTB Eco |
0đ |
Đóng phí theo chính sách của KH FTTH hòa mạng mới. |
II. BẢNG BÁO GIÁ CÁP QUANG VIETTEL CHƯA ÁP DỤNG KHUYẾN MÃI:
Gói cước FTTH |
FTTH Eco |
FTTB Eco |
FTTH Eco+ |
FTTH Office |
FTTH Pro |
|
|
I. Phí lắp đặt và phí sử dụng hàng tháng |
|||||
Phí lắp đặt ban đầu (đồng) |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
Cước hàng tháng (đ/tháng) |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
2.000.000 |
6.000.000 |
|
|
II. Tốc độ đường truyền (Download/Upload) |
|||||
Tốc độ đường truyền tối đa |
12 Mbps |
12 Mbps |
25Mbps |
45 Mbps |
75 Mbps |
|
IV. Địa chỉ IP |
IP động |
IP động |
IP động |
IP tĩnh |
IP tĩnh |
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN